
MÁY TỜI ĐIỆN, TỜI NÂNG, TỜI KÉO TRƯỜNG THÀNH |
|||||||
Model | Tải Trọng | Tốc Độ | Công Suất | Điện Áp | ĐK Dây Cáp (mm) | Chiều Dài Dây Cáp (m) | Trọng lượng (Kg) |
DU-200 | 200 | 18 | 0,8*4 | 220V/ 1 Fa | 6 | 30 | 37 |
DU-250 | 250 | 18 | 1,0*4 | 220V/ 1 Fa | 6 | 30 | 41 |
DU-300 | 300 | 18 | 1,5*4 | 220V/ 1 Fa | 7 | 30 | 50 |
DU-500 | 500 | 18 | 1,5*5 | 220V/ 380V | 8 | 30 | 68 |